Sản phẩm » Sản Phẩm Trưng Bày 37
-
BÔNG TRẮNG - A011
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.720 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột Trân Châu
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A010
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A010
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.462 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột 4.40
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A009
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A009
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.536 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột 5.40
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A008
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A008
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.478 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột 5.00
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A007
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A007
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.634 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột (3.60+2.90) +8HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A006
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A006
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.734 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột (4.97+5.01) +8HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A005
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A005
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.524 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột 5.30+5.40
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A004
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.302 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.18
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
01 chiếc bông
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A003
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A003
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.802 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
4 Hột 3.90+4 Hột 4.00->4.80
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A002
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A002
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.644 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột (3.40+3.30)+8HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A001
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A001
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.808 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2 Hột 3.56+3.62
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|