Sản phẩm » Vàng trắng Italya
-
LẮC TRẮNG ITALY - A162
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A162
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.0 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A075
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A075
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.68 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A069
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A069
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A010
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A010
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.74 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A146
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A146
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.94 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A172
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A172
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.86 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A171
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A171
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.09 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A170
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A170
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
3.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A165
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A165
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.08 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A161
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A161
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A156
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A156
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.03 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A155
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A155
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.24 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A153
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A153
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.91 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A152
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A152
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.66 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A151
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A151
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.18 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A145
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A145
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.0 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A144
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A144
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.9 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A143
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A143
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.92 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A141
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A141
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.85 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A140
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A140
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.12 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A139
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A139
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.24 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A136
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A136
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
4.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A135
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A135
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.14 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A132
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A132
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.9 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A131
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A131
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.96 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A128
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A128
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.95 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A126
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A126
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.91 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A124
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A124
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.67
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A122
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A122
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.46 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A120
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A120
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
0.9 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A115
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A115
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A114
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A114
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.25 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A113
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A113
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A111
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A111
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A109
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A109
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.1 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A106
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A106
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.3 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A105
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A105
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
5.82 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A103
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A103
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.91 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A102
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A102
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.05 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A101
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A101
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.98 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A096
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A096
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.44 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A094
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A094
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.5 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A087
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A087
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.22 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A086
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A086
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
3.0 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A085
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A085
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.88 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A073
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A073
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.06 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A071
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A071
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.35 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A070
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A070
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.88 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A067
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A067
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.33 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A066
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A066
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.99 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A062
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A062
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.94 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A060
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A060
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.73 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A059
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A059
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A056
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A056
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A051
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A051
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A050
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A050
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.23 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A049
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A049
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.22 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A048
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A048
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.24 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A047
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A047
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.23 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A046
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A046
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.22 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A044
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A044
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.23 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A043
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A043
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.5 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A042
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A042
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.14 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A041
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A041
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.16 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A040
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A040
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.15 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A039
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A039
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A037
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A037
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.15 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A036
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A036
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.14 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A035
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A035
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.17 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A034
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A034
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A032
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A032
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.37 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A028
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A028
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2.18 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A027
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A027
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.95 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A026
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A026
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1.95 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A022
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A022
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1,83
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A019
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A019
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2,16
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A018
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A018
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2,57
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A017
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A017
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2,37
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A013
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A013
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2,14
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A012
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1,73
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A011
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
1,8
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A008
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A008
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2,55
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A007
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A007
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
3,09
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A004
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
4,05
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A003
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A003
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2,34
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
LẮC TRẮNG ITALY - A002
Tên sản phẩm
|
LẮC TRẮNG ITALY
|
Mã sản phẩm
|
A002
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Lắc Tay
|
Trọng lượng:
|
2,52
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|