Sản phẩm » Vàng 18K - 24K
-
MỀ ĐAI 99 - A160
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A160
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
4.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A096
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A096
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
2.045 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A054
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A054
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
2.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
20,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A149
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A149
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1.28 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A178
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A178
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,93
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A175
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A175
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,08
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A173
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A173
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
2,0
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A171
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A171
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,03
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A169
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A169
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,07
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A159
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A159
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,55
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A155
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A155
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,585
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A153
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A153
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,54
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A152
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A152
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,57
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A150
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A150
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,97
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A146
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A146
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,37
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A144
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A144
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,3
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
25,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A142
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A142
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
2,305
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A139
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A139
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,57
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A128
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A128
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,155
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A124
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A124
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,475
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A116
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A116
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,5
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A112
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A112
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,506
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A111
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A111
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,506
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A109
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A109
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,765
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A103
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A103
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,415
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,05
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A099
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A099
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,944
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A097
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A097
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,096
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A094
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A094
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,795
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A089
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A089
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,02
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A083
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A083
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,08
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A079
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A079
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
2,13
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A078
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A078
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,52
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A075
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A075
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,985
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A074
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A074
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,0
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A073
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A073
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,52
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A069
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A069
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,67
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A067
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A067
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,585
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,07
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A065
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A065
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,725
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A056
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A056
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,82
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A055
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A055
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
2,27
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A051
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A051
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,225
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A050
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A050
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,375
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A049
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A049
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,0
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A041
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A041
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,96
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A035
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A035
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,85
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A030
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A030
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,13
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A021
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A021
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,48
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A018
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A018
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,004
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A016
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,08
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A013
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A013
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,33
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A012
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,26
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,09
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A011
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,62
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,32
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
270,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A010
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A010
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,88
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A008
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A008
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,49
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A007
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A007
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,94
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
20,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A005
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A005
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,03
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A004
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
0,72
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A003
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A003
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,4
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI 99 - A001
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI 99
|
Mã sản phẩm
|
A001
|
Chất lượng
|
Vàng 99
|
Loại vàng
|
Mề Đai 99
|
Trọng lượng:
|
1,04
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|