Sản phẩm » Sản Phẩm Trưng Bày 37
-
NHẪN KIỂU 14 - A034
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A034
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
2.464
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 4.00+9Hột 2.50
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A033
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A033
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.314 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.47+16 Hột 2.00
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A032
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A032
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
2.444 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.59+2HT 2.50
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A031
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A031
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
3.726 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 6.34+20HTV+4 Hột 2.00
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A030
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A030
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.732 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
5 HTV
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A029
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A029
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.468 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.00
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A028
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A028
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.128 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
5 Hột 3.70
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A027
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A027
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.980 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.40+18HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A026
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A026
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.156 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.60+2HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A025
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A025
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.112 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 4.46+12HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A024
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A024
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.998 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 4.48+6HT+9HBG
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A023
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A023
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.104 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
5 Hột 4.00->4.10
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A022
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A022
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.880 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 6.04
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A021
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A021
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.438 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 6.00+14HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A020
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A020
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.486 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 4.00+6HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A019
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A019
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.726 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 4.10+8HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A018
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A018
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.588 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 3.20+2HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A017
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A017
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.570 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
6 Hột Tấm 2.20
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A016
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.722 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
5 Hột 3.60+26HTV
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A015
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A015
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.820 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.59+26HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A014
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A014
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.298 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.10+6 Hột 3.00
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A013
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A013
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.082 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
3 Hột 5.50->5.60
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A012
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.590 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 5.18+2HTV+2HTT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A011
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.138 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 3.80
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A010
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A010
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.756 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
3 Hột 2.10
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A009
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A009
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.636 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
7 Hột 2.10
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A008
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A008
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.060 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
5 Hột 3.90->4.20
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A007
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A007
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.908 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 4.60+6 Hột 3.00
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A006
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A006
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.870 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
5 Hột 3.60->3.70
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A005
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A005
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.478 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 4.12
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A004
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.552 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 3.14
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A003
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A003
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.480 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 3.97+1HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A002
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A002
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.774 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 4.08+2HT
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU 14 - A001
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A001
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.672 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1 Hột 3.50+4HBG
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|