Sản phẩm » Vàng trắng Italya
-
BÔNG XOÀN - A048
Tên sản phẩm
|
BÔNG XOÀN
|
Mã sản phẩm
|
A048
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông Xoàn 5L6
|
Trọng lượng:
|
0.95 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG XOÀN - A052
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A052
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông Xoàn 3L6
|
Trọng lượng:
|
0.69 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG XOÀN TẤM - A044
Tên sản phẩm
|
Bông Xoàn Tấm
|
Mã sản phẩm
|
A044
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông Xoàn Tấm
|
Trọng lượng:
|
0.74 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A051
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A051
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.59 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A047
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A047
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A045
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A045
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.59 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A042
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A042
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.62 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A040
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A040
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.7 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A038
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A038
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.62 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A035
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A035
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.66 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A034
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A034
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
1.06 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A033
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A033
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
1.13 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A031
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A031
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.81 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A030
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A030
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A029
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A029
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A028
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A028
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A027
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A027
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A026
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A026
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.76 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A025
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A025
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A022
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A022
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0.79 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A021
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A021
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,8
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A019
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A019
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,77
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A017
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A017
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,6
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A016
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,59
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A015
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A015
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,57
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A014
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A014
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,7
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A013
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A013
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,74
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A012
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,58
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A011
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,88
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A010
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A010
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
1,27
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A007
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A007
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,91
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A006
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A006
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,84
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A005
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A005
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,89
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A004
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,67
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A002
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A002
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
0,88
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
VỎ BÔNG - A001
Tên sản phẩm
|
VỎ BÔNG
|
Mã sản phẩm
|
A001
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Vỏ Bông
|
Trọng lượng:
|
1,0
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|