Sản phẩm » Kim Cương: Rời - Nữ Trang
-
DIAMOND - N108
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N108
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.268pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.21-4.16X2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
470K
|
Giá (Price)
|
10.340.000 VNĐ
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 |
|
-
DIAMOND - N107
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N107
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.271pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.27-4.16X2.54 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N106
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N106
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.278pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.28-4.24X2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
490K
|
Giá (Price)
|
10,780,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N105
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N105
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.278pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.22-4.18X2.52 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N104
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N104
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.280pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.25-4.18X2.59 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N099
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N099
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.265pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.18-4.12X2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
EF |
Tiền Công (Fee)
|
650K
|
Giá (Price)
|
14,300,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N098
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N098
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.255pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.22-4.20X2.41 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
530K
|
Giá (Price)
|
11,660,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N097
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N097
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.268pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.10-4.07X2.57 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
500K
|
Giá (Price)
|
11,000,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N096
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N096
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.241pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.08-4.05X2.37 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10,120,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N095
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N095
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.278pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.26-4.21X2.52 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
470K
|
Giá (Price)
|
10,340,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N094
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N094
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.267pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.22-4.20X2.48 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
500K
|
Giá (Price)
|
11,000,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N092
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N092
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.295pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.29-4.26X2.60 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
E |
Tiền Công (Fee)
|
550K
|
Giá (Price)
|
12,100,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N091
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N091
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.264pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.23-4.20X2.44 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10,340,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N090
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N090
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.273pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.21-4.16X2.49 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
480K
|
Giá (Price)
|
10,560,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N089
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N089
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.244pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.13-4.09X2.38 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
480K
|
Giá (Price)
|
10,560,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N087
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N087
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.261pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.12-4.08X2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
550K
|
Giá (Price)
|
12.100.000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N086
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N086
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.245pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.11-4.08X2.37 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
490K
|
Giá (Price)
|
10,780,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N085
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N085
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.247pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.08-4.03X2.42 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10.120,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N084
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N084
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.264pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.27-4.24X2.40 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
500K
|
Giá (Price)
|
11,000,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N083
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N083
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.261pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.15-4.12X2.39 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
520K
|
Giá (Price)
|
11,440,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N081
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N081
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.251pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.09-4.07X2.44 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
FG |
Tiền Công (Fee)
|
500K
|
Giá (Price)
|
11,000,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N080
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N080
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.131pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.30-3.28X1.92 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
165K
|
Giá (Price)
|
3,630,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N079
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N079
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.244pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.10-4.06X2.37 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N074
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N074
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.267pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.12-4.17X2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
480K
|
Giá (Price)
|
10,560,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N073
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N073
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.262pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.28-4.25X2.36 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
E |
Tiền Công (Fee)
|
500K
|
Giá (Price)
|
11,000,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N072
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N072
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.289pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.31-4.26X2.50 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
480K
|
Giá (Price)
|
10,560,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N071
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N071
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.258pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.15-4.12X2.50 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF |
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
430K
|
Giá (Price)
|
9,460,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N068
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N068
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.297pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.32-4.29X2.55 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
540K
|
Giá (Price)
|
11,880,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N067
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N067
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.286pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.31-4.28X2.52 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
490K
|
Giá (Price)
|
10,780,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N065
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N065
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.263pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.27-4.25X2.35 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
480K
|
Giá (Price)
|
10,560,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N064
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N064
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.277pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.23-4.18X2.49 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
GH |
Tiền Công (Fee)
|
470K
|
Giá (Price)
|
10,340,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N063
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N063
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.251pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.2-4.17X2.36 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N062
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N062
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.265pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.27-4.22X2.43 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
420K
|
Giá (Price)
|
9,240,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N061
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N061
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.269pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.2-4.18x2.52 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
470K
|
Giá (Price)
|
10,340,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N059
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N059
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.259pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.24-4.2X2.38 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
420K
|
Giá (Price)
|
9.240,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N058
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N058
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.266pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.04-4.00X2.48 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
E |
Tiền Công (Fee)
|
550K
|
Giá (Price)
|
12,100,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N057
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N057
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.304pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.33-4.31X2.58 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF |
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
540K
|
Giá (Price)
|
11.880,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N042
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N042
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.187pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.71-3.75X2.21 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
220K
|
Giá (Price)
|
4,840,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N040
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N040
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.235pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.03-4.01X2.22 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
390K
|
Giá (Price)
|
8,580,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N034
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N034
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.384pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.63-4.60X2.81 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
K |
Tiền Công (Fee)
|
700K
|
Giá (Price)
|
15,400,000 VNĐ
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DIAMOND - N033
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N033
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.376pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.63-4.64X2.82 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
JK |
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N032
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N032
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.351pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.60-4.56X2.68 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
JK |
Tiền Công (Fee)
|
730K
|
Giá (Price)
|
16,060,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N030
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N030
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.373pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.63-4.64X2.74 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
730K
|
Giá (Price)
|
16,060,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N026
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N026
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.378pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.59-4.60X2.79 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
JK |
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N025
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N025
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.356pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.63-4.65X3.66 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
IJ |
Tiền Công (Fee)
|
720K
|
Giá (Price)
|
15,840,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N019
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N019
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.377pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.68-4.69x2.76 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N015
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N015
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.385pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.68-4.69X2.76 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
760K
|
Giá (Price)
|
16,720,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N014
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N014
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.382pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.75-4.75X2.70 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
JK |
Tiền Công (Fee)
|
720K
|
Giá (Price)
|
15,840,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N008
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N008
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.254pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.17-4.20X2.38 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
550K
|
Giá (Price)
|
12,100,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N006
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N006
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.445pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.89-4.89X3.04 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
1.150K
|
Giá (Price)
|
25,300,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N005
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N005
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.235pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.02-4.06X2.33 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
390K
|
Giá (Price)
|
8,580,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N002
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N002
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.367pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.57-4.59X2.73 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
650K
|
Giá (Price)
|
14,300,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N276
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N276
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.123pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.22-3.16X1.89 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
IJ |
Tiền Công (Fee)
|
100K
|
Giá (Price)
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N265
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N265
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.106pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.02-3.01X1.82 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
110K
|
Giá (Price)
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N240
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N240
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.14pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.44-3.43X1.96 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
EF |
Tiền Công (Fee)
|
190K
|
Giá (Price)
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
9.240.000 VNĐ (440$)
|
-
DIAMOND - N155
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N155
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.24pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.11-4.10x2.29 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
400K
|
Giá (Price)
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
11.550.000 VNĐ (550$)
|
-
DIAMOND - N122
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N122
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.252pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.04-4.02X2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
E |
Tiền Công (Fee)
|
520K
|
Giá (Price)
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N280
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N280
|
Trọng lượng (Weight)
|
1.192pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
6.81-6.75x4.14 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
5.800K
|
Giá (Price)
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N278
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N278
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.272pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.17-4.06x2.41 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N275
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N275
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.124pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.28-3.22x1.85 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
125K
|
Giá (Price)
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N274
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N274
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.125pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.26-3.21x1.9 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
115K
|
Giá (Price)
|
2,530,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N273
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N273
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.125pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.25-3.17x1.9 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
110K
|
Giá (Price)
|
2,420,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N272
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N272
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.112pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.21-3.17x1.76 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
105K
|
Giá (Price)
|
2,310,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N271
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N271
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.302pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.4-4.38x2.52 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
600K
|
Giá (Price)
|
13,200,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N264
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N264
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.636pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
5.5-5.51x3.36 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
K |
Tiền Công (Fee)
|
1.800K
|
Giá (Price)
|
39,600,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N262
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N262
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.43pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.89-4.81x2.96 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
1.000K
|
Giá (Price)
|
22,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N259
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N259
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.106pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.07-3.04x1.81 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
105K
|
Giá (Price)
|
2,310,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N258
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N258
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.589pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
5.4-5.4x3.2 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
1900K
|
Giá (Price)
|
41,800,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N245
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N245
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.177pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.62-3.61x2.17 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
250K
|
Giá (Price)
|
5,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N243
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N243
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.28pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.27-4.24x2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
490K
|
Giá (Price)
|
10,780,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N242
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N242
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.36pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.68-4.67x2.68 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N237
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N237
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.245pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.00-3.98x2.46 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
150K
|
Giá (Price)
|
3,300,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N232
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N232
|
Trọng lượng (Weight)
|
1.497pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
7.41-7.34x4.50 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
O |
Tiền Công (Fee)
|
7.000K
|
Giá (Price)
|
154,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N225
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N225
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.268pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.28-4.26x2.43 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10,120,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N219
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N219
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.415pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.78-4.73x2.96 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
600K
|
Giá (Price)
|
13,200,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N216
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N216
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.359pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.71-4.67x2.71 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N214
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N214
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.371pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.65-4.54x2.78 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N197
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N197
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.156pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.55-3.54x2.01 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
220K
|
Giá (Price)
|
4,840,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N195
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N195
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.169pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.48-3.46x2.18 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
195K
|
Giá (Price)
|
4,290,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N192
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N192
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.247pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.12-4.10x2.43 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
EF |
Tiền Công (Fee)
|
580K
|
Giá (Price)
|
12,760,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N191
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N191
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.312pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.37-4.36x2.63 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
500K
|
Giá (Price)
|
11,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N189
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N189
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.372pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.78-4.71x2.88 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
380K
|
Giá (Price)
|
8,360,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N188
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N188
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.389pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.80-4.76x2.76 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N186
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N186
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.295pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.25-4.23x2.59 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
K |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N185
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N185
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.274pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.16-4.15x2.52 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
420K
|
Giá (Price)
|
9,240,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N184
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N184
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.267pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.16-4.14x2.49 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
410K
|
Giá (Price)
|
9,020,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N181
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N181
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.294pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.25-4.22x2.58 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
500K
|
Giá (Price)
|
11,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N179
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N179
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.29pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.27-4.25x2.56 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
450K
|
Giá (Price)
|
9,900,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N178
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N178
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.284pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.23-4.20x2.57 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
550K
|
Giá (Price)
|
12,100,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N177
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N177
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.29pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.24-4.23x2.56 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N175
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N175
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.282pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.27-4.25x2.51 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
420K
|
Giá (Price)
|
9,240,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N174
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N174
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.262pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.23-4.21x2.41 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
430K
|
Giá (Price)
|
9,460,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N173
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N173
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.262pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.15-4.12x2.50 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF |
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
430K
|
Giá (Price)
|
9,460,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N172
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N172
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.263pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.31-4.30x2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
650K
|
Giá (Price)
|
14,300,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N171
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N171
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.256pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.26-4.22x2.40 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
430K
|
Giá (Price)
|
9,460,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N169
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N169
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.155pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.48-3.43x2.12 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
I1
|
Cấp màu (Color grade)
|
IJ |
Tiền Công (Fee)
|
100K
|
Giá (Price)
|
2,640,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N167
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N167
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.249pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.08-4.01x2.48 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
SI1
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
360K
|
Giá (Price)
|
7,920,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N165
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N165
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.238pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.05-4.02x2.35 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
SI1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
350K
|
Giá (Price)
|
7,700,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N164
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N164
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.431pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.78-4.67x3.08 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
SI1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J |
Tiền Công (Fee)
|
650K
|
Giá (Price)
|
14,300,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N162
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N162
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.252pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.05-4.01x2.50 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
285K
|
Giá (Price)
|
6,270,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N161
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N161
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.266pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.17-4.10x2.43 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
400K
|
Giá (Price)
|
8,800,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N160
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N160
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.253pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.10-4.07x2.37 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
370K
|
Giá (Price)
|
8,140,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N158
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N158
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.259pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.10-4.06x2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
SI1
|
Cấp màu (Color grade)
|
GH |
Tiền Công (Fee)
|
380K
|
Giá (Price)
|
8,360,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N157
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N157
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.449pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.89-4.80x3.03 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
SI1
|
Cấp màu (Color grade)
|
IJ |
Tiền Công (Fee)
|
400K
|
Giá (Price)
|
8,800,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N154
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N154
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.225pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.05-4.02x2.32 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
E |
Tiền Công (Fee)
|
390K
|
Giá (Price)
|
8,580,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N153
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N153
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.257pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.07-4.02x2.46 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
I |
Tiền Công (Fee)
|
380K
|
Giá (Price)
|
8,360,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N152
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N152
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.337pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.59-4.54x2.65 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
E |
Tiền Công (Fee)
|
600K
|
Giá (Price)
|
13,200,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N144
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N144
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.258pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.12-4.08x2.42 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,240,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N143
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N143
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.245pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.11-4.07x2.37 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
GH |
Tiền Công (Fee)
|
420K
|
Giá (Price)
|
9,240,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N142
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N142
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.284pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.12-4.08x2.51 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
410K
|
Giá (Price)
|
9,020,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N140
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N140
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.273pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.18-4.10x2.48 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
H |
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N139
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N139
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.267pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.19-4.15x2.52 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
GH |
Tiền Công (Fee)
|
450K
|
Giá (Price)
|
9,900,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N138
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N138
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.284pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.21-4.17x2.56 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
HI |
Tiền Công (Fee)
|
450K
|
Giá (Price)
|
9,900,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N137
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N137
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.265pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.22-4.16x2.44 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
GH |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10,120,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N135
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N135
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.188pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.72-3.70x2.20 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
240K
|
Giá (Price)
|
5,280,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N134
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N134
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.181pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.74-3.65x2.17 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
FG |
Tiền Công (Fee)
|
240K
|
Giá (Price)
|
5,280,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N133
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N133
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.257pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.22-4.19x2.33 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
450K
|
Giá (Price)
|
9,900,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N131
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N131
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.27pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.12-4.10x2.53 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10,120,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N129
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N129
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.257pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.13-4.08x2.44 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10,120,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N128
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N128
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.278pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.25-4.21x2.54 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
G |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10,120,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N127
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N127
|
Trọng lượng (Weight)
|
2.526pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.19-4.14x2.41 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1 |
Cấp màu (Color grade)
|
FG |
Tiền Công (Fee)
|
460K
|
Giá (Price)
|
10,120,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N124
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N124
|
Trọng lượng (Weight)
|
1.16pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
3.16-3.13x1.84 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
197K
|
Giá (Price)
|
4,334,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N121
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N121
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.27pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.14-4.12x2.54 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
500K
|
Giá (Price)
|
11,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N120
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N120
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.253pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.11-4.09x2.42 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
480K
|
Giá (Price)
|
10,560,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N119
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N119
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.263pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.14-4.12X2.47 |
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
F |
Tiền Công (Fee)
|
480K
|
Giá (Price)
|
10,560,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N116
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N116
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.275pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.12-4.08X2.53
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
FG |
Tiền Công (Fee)
|
475K
|
Giá (Price)
|
10,450,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N115
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N115
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.206pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.11-4.08X2.47
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
E |
Tiền Công (Fee)
|
550K
|
Giá (Price)
|
12,100,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N114
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N114
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.265pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.12-4.10X2.50
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
FG
|
Tiền Công (Fee)
|
485K
|
Giá (Price)
|
10,670,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N113
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N113
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.26pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.11-4.08x2.51
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
E
|
Tiền Công (Fee)
|
550K
|
Giá (Price)
|
12,100,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N111
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N111
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.56pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
5.33-5.31x3.26
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
IH
|
Tiền Công (Fee)
|
1.750K
|
Giá (Price)
|
38,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N110
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N110
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.291pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.23-4.18x2.61
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
GH
|
Tiền Công (Fee)
|
470K
|
Giá (Price)
|
10,340,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N007
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N007
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.257pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.17-4.14X2.40
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
J
|
Tiền Công (Fee)
|
450K
|
Giá (Price)
|
9,900,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N009
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N009
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.281pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.35-4.34X2.38
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
FG
|
Tiền Công (Fee)
|
600K
|
Giá (Price)
|
13,200,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N011
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N011
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.246pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.10-4.13X2.33
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
GH
|
Tiền Công (Fee)
|
400K
|
Giá (Price)
|
8,800,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N013
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N013
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.391pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.69-4.74X3.08
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
JK
|
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N016
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N016
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.391pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.75-4.74X2.80
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
L
|
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N017
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N017
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.389pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.73-4.76X2.81
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
L
|
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N018
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N018
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.376pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.71-4.71X2.74
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
K
|
Tiền Công (Fee)
|
750K
|
Giá (Price)
|
16,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N027
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N027
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.358pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.62-4.63X2.65
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
J
|
Tiền Công (Fee)
|
700K
|
Giá (Price)
|
15,400,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N028
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N028
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.358pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.54-4.56X2.71
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
L
|
Tiền Công (Fee)
|
700K
|
Giá (Price)
|
15,400,000 VND
Liên hệ (08) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N031
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N031
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.349pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.65-4.63X2.63
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
K
|
Tiền Công (Fee)
|
700K
|
Giá (Price)
|
15,400,000 VND
Liên hệ (08) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N039
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N039
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.226pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.05-4.03X2.48
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS2
|
Cấp màu (Color grade)
|
H
|
Tiền Công (Fee)
|
360K
|
Giá (Price)
|
7,920,000 VND
Liên hệ (08) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N051
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N051
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.246pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.20-4.19X2.25
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
H
|
Tiền Công (Fee)
|
420K
|
Giá (Price)
|
9,240,000 VND
Liên hệ (08) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N052
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N052
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.253pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.20-4.19X2.37
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
H
|
Tiền Công (Fee)
|
440K
|
Giá (Price)
|
9,680,000 VND
Liên hệ (08) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N054
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N054
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.285pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.44-4.29X2.85
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
VVS1
|
Cấp màu (Color grade)
|
GH
|
Tiền Công (Fee)
|
490K
|
Giá (Price)
|
10,780,000 VND
Liên hệ (08) 38. 300. 700
|
-
DIAMOND - N056
Mô tả (Description)
|
DIAMOND
|
Mã sản phẩm (N0)
|
N056
|
Trọng lượng (Weight)
|
0.266pt
|
Dạng cắt (Shape and cut)
|
TRÒN CÚC
|
Kích thước (Size)
|
4.04-4.02x2.51
|
Độ tinh khiết (Clarity Grade)
|
IF
|
Cấp màu (Color grade)
|
E
|
Tiền Công (Fee)
|
550K
|
Giá (Price)
|
12,100,000 VND
Liên hệ (08) 38. 300. 700
|