Sản phẩm » Vàng trắng Italya
-
BÔNG TRẮNG - A106
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A106
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
0.870 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A012
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2.18 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A008
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A008
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
3.3 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A031
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A031
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2.92 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A054
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A054
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1.21 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A053
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A053
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1.01 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A042
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A042
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A041
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A041
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2.25 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A015
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A015
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2.19 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A007
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A007
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1.39 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A028
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A028
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2.93 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A025
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A025
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1.59
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A011
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1.72
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A067
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A067
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,65
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A065
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A065
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,16
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A059
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A059
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,87
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A057
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A057
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,29
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A055
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A055
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
3,18
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A052
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A052
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
3,67
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A050
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A050
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,82
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A048
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A048
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,42
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A045
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A045
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,0
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A039
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A039
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,84
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A035
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A035
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,75
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A034
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A034
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,79
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A029
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A029
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,06
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A026
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A026
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,3
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A024
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A024
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,09
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A023
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A023
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,17
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A022
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A022
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,21
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A019
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A019
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,09
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A018
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A018
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,34
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A017
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A017
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,33
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A016
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,82
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A014
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A014
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,62
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A009
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A009
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
1,72
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A006
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A006
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
3,89
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG TRẮNG - A004
Tên sản phẩm
|
BÔNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Bông tai
|
Trọng lượng:
|
2,41
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
11
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|