Sản phẩm » Vàng trắng Italya
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A118
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A118
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.35 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 70 - A002
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A002
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.495 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 70 - A008
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A008
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.87 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 70 - A009
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A009
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.455 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
55,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A011
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.625 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
55,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A012
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.41 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
140,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A014
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A014
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.63 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
65,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A016
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.912 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
55,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A019
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A019
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
55,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A028
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A028
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.61 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A029
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A029
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.82 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A030
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A030
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.3 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A031
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A031
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.97 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A033
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A033
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A035
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A035
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A036
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A036
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.525 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A037
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A037
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A042
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A042
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.21 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A043
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A043
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.57 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A044
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A044
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.405 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A045
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A045
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.354 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A046
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A046
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.87 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A048
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A048
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.468 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A049
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A049
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.48 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A053
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A053
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A055
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A055
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.56 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A058
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A058
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A059
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A059
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.4 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A060
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A060
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.72 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A061
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A061
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.68 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A062
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A062
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.55 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A064
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A064
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A066
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A066
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A068
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A068
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A069
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A069
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.44 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A071
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A071
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.51 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A073
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A073
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A075
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A075
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A076
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A076
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.63 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A081
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A081
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.56 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A085
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A085
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.47 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A087
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A087
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A088
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A088
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.67 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A090
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A090
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A092
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A092
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.66 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A093
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A093
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.072 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A095
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A095
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A096
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A096
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A098
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A098
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A101
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A101
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A104
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A104
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A105
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A105
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.69 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A106
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A106
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.3 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A107
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A107
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A109
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A109
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.51 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A119
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A119
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.37 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A124
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A124
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.66 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A125
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A125
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A129
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A129
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.546 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A133
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A133
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A138
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A138
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A139
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A139
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.02 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A144
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A144
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A145
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A145
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.395 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A147
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A147
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.86 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A148
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A148
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A150
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A150
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A151
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A151
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A153
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A153
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A155
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A155
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.55 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A156
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A156
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.56 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A164
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A164
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A174
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A174
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.422 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A175
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A175
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.04 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A177
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A177
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A178
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A178
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.91 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A181
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A181
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.72 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A185
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A185
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.44 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A186
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A186
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.55 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A197
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A197
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.76 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A198
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A198
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.76 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A201
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A201
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.0 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
150,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A202
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A202
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.81 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A210
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A210
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A212
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A212
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.68 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A213
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A213
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.62 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A215
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A215
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.32 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A217
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A217
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A221
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A221
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.87 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A226
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A226
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A227
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A227
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A229
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A229
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.62 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A231
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A231
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.78 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A232
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A232
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A233
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A233
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.4 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A243
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A243
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.16 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A248
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A248
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A257
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A257
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.78 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A259
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A259
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.73 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A269
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A269
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.92 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A270
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A270
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.66 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A273
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A273
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.17 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A274
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A274
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.15 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A275
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A275
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A280
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A280
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A283
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A283
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.41 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A285
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A285
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.83 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A289
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A289
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.91 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A293
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A293
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.73 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A302
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A302
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
1.32 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A307
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A307
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.83 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A310
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A310
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu Trắng
|
Trọng lượng:
|
0.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A146
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A146
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
1.07 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A184
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A184
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.69 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A163
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A163
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.93 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A158
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A158
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.81 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A278
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A278
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A300
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A300
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.51 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A079
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A079
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A083
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A083
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A103
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A103
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.59 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A308
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A308
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A301
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A301
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
2.18 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A299
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A299
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.78 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A298
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A298
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
1.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
150,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A282
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A282
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A260
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A260
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A239
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A239
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.48 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A234
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A234
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A209
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A209
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A208
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A208
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A207
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A207
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.56 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A195
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A195
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.83 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A191
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A191
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
1.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A183
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A183
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.5 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A180
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A180
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.81 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A173
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A173
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
1.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
80,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A159
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A159
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.485 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A137
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A137
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A136
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A136
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.66 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
70,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A132
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A132
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.63 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A130
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A130
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A128
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A128
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.38 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A123
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A123
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.8 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A116
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A116
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.62 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A115
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A115
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A110
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A110
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A108
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A108
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.87 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A102
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A102
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
2.29 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A100
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A100
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A080
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A080
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A074
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A074
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0.69 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A056
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A056
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
2.98 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A054
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A054
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,61
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A052
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A052
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,82
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A050
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A050
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,88
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A047
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A047
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,495
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A041
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A041
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,702
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A039
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A039
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,61
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A026
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A026
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,51
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A022
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A022
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,3
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
25,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A020
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A020
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,52
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A013
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A013
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,69
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
65,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A010
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A010
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,435
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
55,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN KIỂU TRẮNG - A004
Tên sản phẩm
|
NHẪN KIỂU TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Nhẫn Kiểu
|
Trọng lượng:
|
0,845
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|