Sản phẩm » Vàng trắng Italya
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A094
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A094
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.46 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A077
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A077
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.12 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A086
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A086
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.26 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A060
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A060
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.21 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A012
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.55 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A001
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A001
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A118
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A118
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.82 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
14
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A102
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A102
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A100
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A100
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.9 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A080
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A080
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.4 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A076
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A076
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A073
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A073
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.13 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A070
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A070
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.87 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A068
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A068
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.37 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A067
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A067
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.85 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A064
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A064
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.37 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A063
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A063
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.8 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A061
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A061
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.23 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A058
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A058
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.9 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A054
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A054
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.98 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A052
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A052
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.41 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A050
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A050
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A048
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A048
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.85 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A047
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A047
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.19 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A042
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A042
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A036
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A036
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.33 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A035
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A035
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.33 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A034
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A034
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.74 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A031
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A031
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1,56
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A030
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A030
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
2,0
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A021
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A021
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1,11
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A020
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A020
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0,86
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A016
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1,98
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A015
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A015
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1,35
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A014
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A014
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0,88
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A009
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A009
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
2,37
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A007
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A007
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1,35
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A006
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A006
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
2,18
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A005
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A005
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1,92
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI TRẮNG - A004
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1,89
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
10
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|