Sản phẩm » Vàng 18K - 24K
-
MỀ ĐAI CT 75 - A004
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1.32 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
0.1 |
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
350,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A001
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A001
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1.41 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
0.94 |
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A029
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A029
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1.514 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
0.63 |
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A012
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
0.34 |
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A032
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A032
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
0,88
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,16
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A031
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A031
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
3,305
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
1,17
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
450,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A030
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A030
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
2,74
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
1,8
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A028
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A028
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,035
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,09
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A027
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A027
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,1
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,07
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A026
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A026
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,4
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,15
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A025
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A025
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,25
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,14
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A024
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A024
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,13
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,12
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A021
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A021
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,716
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,24
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
500,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A020
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A020
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,15
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,14
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A019
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A019
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,35
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,16
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A018
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A018
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,395
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,14
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A017
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A017
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,416
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,18
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A016
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,43
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,18
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A015
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A015
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,575
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,3
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A014
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A014
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,65
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,19
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
450,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A011
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,635
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,35
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A006
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A006
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
0,805
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,09
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A005
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A005
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
1,285
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,1
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
350,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MỀ ĐAI CT 75 - A002
Tên sản phẩm
|
MỀ ĐAI CT 75
|
Mã sản phẩm
|
A002
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Mề ĐaI CT 75
|
Trọng lượng:
|
0,615
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,23
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
250,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|