Pivot point ngày 10/12/2009 |
||||||||||
|
|
|
|
|
RESULT |
GOLD |
NTGOLD |
OIL |
US INDEX |
|
HIGH |
GOLD |
OIL |
US INDEX |
|
R2 |
1167,75 |
26016,59 |
74,36 |
76,93 |
|
1152,5 |
73,85 |
76,64 |
|
|
|
|
|
|
||
LOW |
1124,4 |
72 |
75,87 |
|
R1 |
1154,90 |
25730,30 |
73,02 |
76,46 |
|
CLOSE |
1140,85 |
72,08 |
76,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PP |
1139,65 |
25390,54 |
72,51 |
76,16 |
|
PT |
GOLD |
OIL |
US INDEX |
|
|
|
|
|
|
|
28,10 |
1,85 |
0,77 |
|
S1 |
1126,80 |
25104,25 |
71,17 |
75,69 |
||
OPEN |
1140,85 |
72,1 |
76,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
S2 |
1111,55 |
24764,49 |
70,66 |
75,39 |
|
Pivot point: dùng để tính những mức giá sàn (Support) và giá trần (Resistance) quan trọng, nói cách khác một điểm xoay (Pivot point - PP) và những mức giá trần giá sàn là những vùng mà chiều hướng giá có thể thay đổi. Pivot point có thể tính cho các khung thời gian tháng, tuần, ngày, giờ. |
||||||||||
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
R1,R2: mức kháng cự 1, 2 |
|
|
|
|
|
|
||||
PP: giá trung tâm |
|
|
|
|
|
|
||||
S1,S2: mức hỗ trợ 1, 2 |
|
|
|
|
|
|
||||
Giao dịch với Pivot Point: |
|
|
|
|
|
|
||||
- PP là mức sàn hoặc mức trần cơ bản. Sự dịch chuyển giá lớn nhất thường xuất hiện ở mức giá PP. |
||||||||||
- Khi giá chạm PP thì bạn mới có thể quyết định Mua hay Bán và đặt lệnh chốt lời hoặc dừng lỗ. Nói chung nếu giá ở trên PP thì khả năng thị trường đi lên và nếu giá ở dưới thì khả năng thị trường đi xuống. |
||||||||||
- Nếu chúng ta thấy giá di chuyển lên xuống chung quanh PP và đóng cửa dưới mức PP thì bạn nên quyết định Bán, điểm chặn lỗ sẽ nằm trên PP và mục tiêu lợi nhuận ban đầu sẽ ở mức S1. |
||||||||||
- Tuy nhiên, nếu bạn thấy mức giá tiếp tục rớt xuống dưới S1 thay vì bạn thanh khoản lấy lợi nhuận thì bạn có thể chuyển điểm chặn lỗ của bạn đến ngay phía trên S1 và quan sát cẩn thận. S2 sẽ là mức mong đợi thấp nhất của giao dịch trong ngày và nên là mục tiêu cuối cùng của bạn. |
||||||||||
- Áp dụng ngược lại cho thị trường đi lên, nếu giá đóng cửa trên PP bạn nên vào lệnh Mua đặt lệnh chặn lỗ ở dưới PP và sử dụng mức làm mục tiêu lợi nhuận của bạn. |
||||||||||
LHV - NTGOLD
Thời gian | |||||
---|---|---|---|---|---|
Sydney | Tokyo | Hà Nội | HongKong | LonDon | NewYork |
Prices By NTGOLD | ||
---|---|---|
We Sell | We Buy | |
37.5g ABC Luong Bar | ||
5,333.50 | 4,933.50 | |
1oz ABC Bullion Cast Bar | ||
4,431.80 | 4,051.80 | |
100g ABC Bullion Bar | ||
14,205.60 | 13,005.60 | |
1kg ABC Bullion Silver | ||
1,728.40 | 1,378.40 |
Powered by: Ngoc Thanh NTGold
- Đang online: 90
- Truy cập hôm nay: 920
- Lượt truy cập: 8588253