Loại hàng hóa
|
Đóng cửa
|
Mở cửa
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Biến động
|
Biến động%
|
Dầu thô
|
86.33
|
86.23
|
86.41
|
86.19
|
+ 0.14
|
+0.16%
|
Khí đốt tự nhiên
|
4.490
|
4.488
|
4.499
|
4.477
|
+ 0.017
|
+0.38%
|
Dầu nhiệt
|
2.6103
|
2.6085
|
2.6103
|
2.6051
|
+ 0.0174
|
+0.67%
|
Dầu hỏa RBOB
|
2.3535
|
2.3544
|
2.3550
|
2.3486
|
+ 0.0108
|
+0.46%
|
Vàng
|
1333.0
|
1331.5
|
1333.9
|
1330.4
|
+ 0.7
|
+0.1%
|
Bạc
|
27.005
|
26.855
|
27.045
|
26.805
|
+ 0.200
|
+0.74%
|
Đồng
|
4.2490
|
4.2510
|
4.2535
|
4.2420
|
+ 0.0230
|
+0.54%
|
Bạch kim
|
1795.1
|
1787.4
|
1796.5
|
1781.1
|
+ 7.8
|
+0.4%
|
Mức cận trong ngày theo pivot point
Loại hàng hóa
S3
S2
S1
PP
R1
R2
R3
Dầu thô
83.86
84.99
85.59
86.72
87.32
88.45
89.05
Khí đốt tự nhiên
4.172
4.286
4.380
4.494
4.588
Tin tức liên quan
Thời gian
Sydney
Tokyo
Hà Nội
HongKong
LonDon
NewYork
Prices By NTGOLD
We Sell
We Buy
37.5g ABC Luong Bar
5,204.20 4,804.20 1oz ABC Bullion Cast Bar 4,322.10 3,932.10 100g ABC Bullion Bar 13,855.70 12,705.70 1kg ABC Bullion Silver 1,686.20 1,336.20
Powered by: Ngoc Thanh NTGold