Live Rates Powered By:
AUDUSD
NZDUSD
EURUSD
GBPUSD
USDJPY
USDCAD

Các thông số về thị trường hàng hóa ngày 26/01/11
2011-01-26 09:55:13

Loại hàng hóa

 

Đóng cửa

 

Mở cửa

 

Cao nhất

 

Thấp nhất

 

Biến động

 

Biến động%

 

Dầu thô

 

86.33

 

86.23

 

86.41

 

86.19

 

+ 0.14

 

+0.16%

 

Khí đốt tự nhiên

 

4.490

 

4.488

 

4.499

 

4.477

 

+ 0.017

 

+0.38%

 

Dầu nhiệt

 

2.6103

 

2.6085

 

2.6103

 

2.6051

 

+ 0.0174

 

+0.67%

 

Dầu hỏa RBOB

 

2.3535

 

2.3544

 

2.3550

 

2.3486

 

+ 0.0108

 

+0.46%

 

Vàng

 

1333.0

 

1331.5

 

1333.9

 

1330.4

 

+ 0.7

 

+0.1%

 

Bạc

 

27.005

 

26.855

 

27.045

 

26.805

 

+ 0.200

 

+0.74%

 

Đồng

 

4.2490

 

4.2510

 

4.2535

 

4.2420

 

+ 0.0230

 

+0.54%

 

Bạch kim

 

1795.1

 

1787.4

 

1796.5

 

1781.1

 

+ 7.8

 

+0.4%

 

Mức cận trong ngày theo pivot point

Loại hàng hóa

 

S3

 

S2

 

S1

 

PP

 

R1

 

R2

 

R3

 

Dầu thô

 

83.86

 

84.99

 

85.59

 

86.72

 

87.32

 

88.45

 

89.05

 

Khí đốt tự nhiên

 

4.172

 

4.286

 

4.380

 

4.494

 

4.588

 

Tin tức liên quan

Thời gian
Sydney Tokyo Hà Nội HongKong LonDon NewYork
Prices By NTGOLD
We Sell We Buy
37.5g ABC Luong Bar
5,204.204,804.20
1oz ABC Bullion Cast Bar
4,322.103,932.10
100g ABC Bullion Bar
13,855.7012,705.70
1kg ABC Bullion Silver
1,686.201,336.20
Slideshow
Vàng Ngọc Thanh
Lễ trao giải thưởng vàng-đá quý NTGOLD
 
     
 
  • Đang online: 50
  • Truy cập hôm nay: 681
  • Lượt truy cập: 8613302